Đêm đó, sau khi đặt con ngủ, Chị Dậu lấy ra một tờ giấy trắng và một cây bút. Đây là lần đầu tiên trong 10 năm kết hôn, chị quyết định ngồi xuống và liệt kê TẤT CẢ: Thu nhập bao nhiêu? Chi tiêu đi đâu? Nợ bao nhiêu? Còn lại gì?
Tay Chị Dậu hơi run khi viết dòng đầu tiên. Chị biết mình sắp đối mặt với một con số không đẹp. Nhưng cũng biết rằng: “Nếu không có đích đến, thì làm sao tìm ra con đường!?“
15 phút sau, Chị Dậu nhìn tờ giấy, thở dài. Con số cuối cùng: -152.8 triệu. Gia đình chị đang “âm” hơn 150 triệu đồng.
Trong bài này, chúng ta sẽ cùng Chị Dậu làm chính xác việc đó. Sau 15 phút, bạn sẽ biết rõ gia đình mình đang ở đâu trên bản đồ tài chính. Đây là bước đầu tiên – và cũng là bước QUAN TRỌNG NHẤT – để thay đổi.
1. Bảng thu nhập: Điểm tựa của gia đình
Chị Dậu bắt đầu từ thu nhập – Cái mà chị nghĩ là “ổn định nhất”:
Thu nhập hàng tháng:
Nguồn | Số tiền | Ghi chú |
---|---|---|
Chị Dậu (Nhân viên bán hàng) | 12,000,000đ | Lương gross, ăn trưa công ty hỗ trợ |
Anh Dậu (Tài xế Grab) | 12,000,000đ | Thu nhập NET (đã trừ xăng) |
TỔNG | 24,000,000đ |
Nhìn con số 24 triệu, Chị Dậu thở phào. “Ít nhất thu nhập vẫn ổn”, chị nghĩ.
Đánh giá nhanh:
- ✅ Ổn định: Cả hai đều có thu nhập đều đặn hàng tháng
- ✅ Hai nguồn: Không phụ thuộc vào một người
- ⚠️ Mức trung bình: 24 triệu cho gia đình 4 người ở thành phố lớn – không dư dả
- ⚠️ Phụ thuộc sức khỏe: Nếu một người ốm, thu nhập giảm 50% (Chị Dậu vừa trải nghiệm điều này)
Bài học từ lần ốm của anh Dậu: Thu nhập dù ổn định, nhưng KHÔNG có dự phòng thì một biến cố cũng đủ làm sụp đổ. Đây chính là lý do tại sao phải có kế hoạch tài chính.

2. Bảng chi phí: Tiền đi đâu mỗi tháng?
Phần này khiến Chị Dậu đau đầu nhất. Chị không bao giờ ghi chép, chỉ biết “hết sạch cuối tháng”. Nhưng lần này, chị cố gắng nhớ lại từng khoản:
Chi phí cố định: 17.83 triệu (74.3% thu nhập)
Hạng mục | Chi phí/tháng | % Thu nhập | Ghi chú |
---|---|---|---|
NHÀ Ở | |||
Tiền thuê nhà | 4,000,000đ | 16.7% | Căn hộ có nội thất sẵn |
HỌC PHÍ | |||
Con gái (10 tuổi, lớp 5) | 1,500,000đ | 6.3% | Trường công, ăn bán trú |
Con trai (4 tuổi, mẫu giáo) | 2,700,000đ | 11.3% | Trường mầm non |
TRẢ NỢ | |||
Trả góp xe (gốc + lãi) | 1,730,000đ | 7.2% | 72 tháng, lãi 13.2%/năm |
Lãi nợ y tế | 833,000đ | 3.5% | Nợ gốc 100tr, lãi 10%/năm |
ĂN UỐNG | |||
Ăn tối tại nhà | 5,400,000đ | 22.5% | 180k/bữa x 30 ngày, 4 người |
SINH HOẠT | |||
Điện | 600,000đ | 2.5% | Gia đình 4 người |
Internet | 220,000đ | 0.9% | Wifi gia đình |
Gas | 250,000đ | 1.0% | Nấu ăn |
Xăng xe (Chị Dậu) | 200,000đ | 0.8% | Đi làm |
Điện thoại (2 sim) | 300,000đ | 1.3% | 150k x 2 người |
BHYT (Anh Dậu) | 100,000đ | 0.4% | 1.2tr/năm |
TỔNG CHI CỐ ĐỊNH | 17,833,000đ | 74.3% | |
CÒN LẠI | 6,167,000đ | 25.7% |
Chị Dậu nhìn con số 74.3%, cắn môi. Chị nhớ đọc đâu đó: “Chi cố định lý tưởng là 60-70%”. Gia đình chị đang ở mức CAO.
Phân tích chi tiết:
Điểm nghẽn lớn nhất: TRẢ NỢ chiếm 10.6% thu nhập (2.56tr).
Nếu không có nợ, con số sẽ là:
- Chi cố định: 15.27tr (63.6%)
- Còn lại: 8.73tr (36.4%)
“Giá như 1 năm trước, mình biết chuẩn bị…“, Chị Dậu nghĩ. Nhưng giờ đã muộn, chị chỉ có thể đối mặt với hiện tại.
Điểm tích cực:
Chị Dậu đã kiểm soát chi tiêu khá tốt:
- Thuê nhà 4tr thay vì 7-8tr (Chấp nhận nhà nhỏ hơn)
- Nấu ăn tại nhà (5.4tr/tháng cho 4 người = 45k/người/ngày)
- Chọn trường công cho con (Thay vì trường tư đắt gấp 3-4 lần)
Nhưng vẫn chưa đủ để thoát khỏi vòng xoáy nợ nần.
3. Bảng nợ: Gánh nặng đè lên vai
Đây là phần khiến Chị Dậu thở dài nhất. Ba khoản nợ, tổng cộng 240 triệu:
Tổng nợ: 240 triệu đồng
Khoản nợ | Nợ gốc | Lãi suất | Trả/tháng | Mức độ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Nợ xe máy | 80,000,000đ | 13.2%/năm | 1,730,000đ | ⚠️ CAO | Công ty tài chính, 72 tháng |
Nợ y tế NH | 100,000,000đ | 10%/năm | 833,000đ | ⚠️ TRUNG BÌNH | Ngân hàng, trả lãi hàng tháng |
Nợ người thân | 60,000,000đ | 0%/năm | 0đ | ✅ THẤP | Không lãi, trả tháng 24 |
TỔNG | 240,000,000đ | 2,563,000đ |
Phân tích mức độ nghiêm trọng:
1. Nợ xe máy – ƯU TIÊN SỐ 1:
- Lãi suất CAO NHẤT: 13.2%/năm
- Mỗi tháng phải trả: 1.73tr (gốc + lãi)
- Nếu không trả thêm gốc → Mất 6 năm mới hết
2. Nợ y tế ngân hàng – ƯU TIÊN SỐ 2:
- Lãi suất vừa: 10%/năm
- Hiện tại chỉ trả lãi: 833k/tháng
- Nợ gốc 100tr phải trả một lần vào tháng 36
3. Nợ người thân – ƯU TIÊN SỐ 3:
- Không có lãi suất (0%)
- Không phải trả hàng tháng
- Nhưng có áp lực TINH THẦN: Nợ bố mẹ/anh chị em
- Phải trả vào tháng 24
Áp lực trả nợ: 10.6% thu nhập
Theo các chuyên gia tài chính, mức trả nợ an toàn là dưới 30% thu nhập. Chị Dậu đang ở mức 10.6% – VẪN AN TOÀN.
“Ít nhất chưa quá tệ”, Chị Dậu tự an ủi. “Nhưng phải giải quyết nhanh, không để nợ chồng chất thêm”.
Lưu ý quan trọng: Nợ lãi cao (13.2%) đang “ăn mòn” tài chính gia đình. Mỗi tháng, 1.1tr trong 1.73tr trả góp là LÃI SUẤT – Tiền bỏ đi không hồi.
4. Bảng tài sản: Còn lại gì?
Sau khi liệt kê nợ, Chị Dậu chuyển sang tài sản. Chị đi khắp nhà, đếm từng thứ CÓ THỂ BÁN:
Tổng tài sản: 87.2 triệu đồng
Loại tài sản | Giá trị | Ghi chú |
---|---|---|
XE MÁY | ||
– 2 xe máy | 80,000,000đ | Giá mua mới, đang nợ 80tr |
ĐỒ ĐIỆN TỬ | ||
– Tivi 55 inch | 3,500,000đ | Giá bán lại |
– Tủ lạnh | 1,000,000đ | Mua cũ |
– Điều hòa | 2,000,000đ | Giá bán lại |
– Bếp gas | 500,000đ | |
– Bình gas | 200,000đ | |
TỔNG | 87,200,000đ |
Không tính:
- Điện thoại: Phương tiện liên lạc thiết yếu, không thể bán
- Nội thất (giường, tủ, bàn ghế): Của nhà cho thuê
- Quần áo, đồ dùng cá nhân: Giá trị thấp, khó bán
Chị Dậu nhìn con số 87.2 triệu, cảm thấy trống rỗng. “Sống 10 năm, chỉ tích lũy được có thế này à?”, chị tự hỏi.
Và điều tệ hơn: 2 xe máy trị giá 80 triệu, nhưng đang nợ đúng 80 triệu. Nghĩa là nếu bán xe trả nợ, giá trị thực tế = 0đ.
Tài sản THỰC SỰ của gia đình Chị Dậu: Chỉ 7.2 triệu (Đồ điện tử).
5. Tính tài sản ròng: Con số định nghĩa thực tế
Đây là lúc Chị Dậu học được một khái niệm mới: Tài sản ròng (Net Worth).
Công thức đơn giản:
Tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ
Áp dụng cho gia đình Chị Dậu:
Tài sản ròng = 87.2 triệu – 240 triệu = -152.8 triệu
Tài sản ròng: -152.8 triệu đồng
Điều này có nghĩa là gì?
Nếu hôm nay Chị Dậu bán HẾT tài sản trong nhà:
- Được: 87.2 triệu
- Trả nợ: 240 triệu
- Vẫn thiếu: 152.8 triệu
Gia đình Chị Dậu đang “ÂM” hơn 150 triệu đồng.
So sánh để hiểu rõ hơn:
Tình huống | Tài sản ròng | Ý nghĩa |
---|---|---|
DƯƠNG | +100tr | Có tài sản > nợ. Bán hết → Còn tiền |
BẰNG 0 | 0đ | Tài sản = nợ. Bán hết → Vừa đủ trả |
ÂM | -152.8tr | Nợ > tài sản. Bán hết → Vẫn thiếu |
Chị Dậu thuộc nhóm thứ 3 – Điểm xuất phát KHÓ KHĂN nhất.
“Nhưng ít nhất, giờ tôi biết rõ”, Chị Dậu tự nhủ. “Biết ở đâu, mới biết phải đi về đâu”.
6. Nhận xét và bài học
Sau 30 phút ngồi tính toán, Chị Dậu ghi lại những nhận xét của mình:
Những điều chị KHÔNG BIẾT trước đây:
1. “Tôi không biết gia đình âm 152.8 triệu”
- Tưởng chỉ nợ 240tr
- Không nhận ra tài sản chỉ có 87.2tr
- Lần đầu tính tài sản ròng
2. “Tôi hiểu tại sao luôn cảm thấy thiếu tiền”
- Thu nhập 24tr nhưng chi cố định đã hết 17.83tr
- Chỉ còn 6.17tr cho đầu tư + chi phí linh hoạt
- Không có “đệm” cho biến cố
3. “Ít nhất giờ tôi biết rõ”
- Biết CHÍNH XÁC mình đang ở đâu
- Biết cần ưu tiên trả nợ nào trước
- Biết cần tăng tài sản, giảm nợ
Ba bài học lớn:
Bài học 1: Biết rõ = Bước đầu tiên
Trước khi giải quyết vấn đề, phải BIẾT RÕ vấn đề. Không thể “đoán mò” hay “cảm giác” được. Phải ngồi xuống, liệt kê, tính toán.
Bài học 2: Tài sản ròng = Chỉ số quan trọng nhất
Không phải thu nhập, không phải tài sản, mà là TÀI SẢN RÒNG – Con số sau khi trừ hết nợ nần. Đây mới là thước đo thực sự về tình hình tài chính.
Bài học 3: Nợ làm giảm tài sản ròng
Mỗi khoản nợ = Kéo tài sản ròng xuống. Muốn cải thiện tình hình, có 2 cách:
- TĂNG tài sản (Đầu tư, tích lũy)
- GIẢM nợ (Trả nhanh nhất có thể)
Chị Dậu sẽ làm CẢ HAI.
Bớt lo…
Đêm đó, Chị Dậu gấp tờ giấy lại, cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Không phải vì tình hình đã tốt hơn – Con số -152.8 triệu vẫn ở đó. Mà vì lần đầu tiên, chị BIẾT RÕ mình đang ở đâu.
Bây giờ chị biết:
- Điểm xuất phát: Tài sản ròng -152.8 triệu
- Mục tiêu: Về 0, rồi chuyển sang DƯƠNG
- Hướng đi: Tăng tài sản, giảm nợ
Nhưng làm thế nào để THEO DÕI hàng ngày? Làm sao biết mình đang tiến bộ hay lùi bước?
Bài tiếp theo, chúng ta sẽ cùng Chị Dậu xây dựng một công cụ đơn giản, miễn phí, dễ dùng: Google Sheets – Công cụ giúp bạn kiểm soát từng đồng.
Hẹn gặp lại bạn ở Bài 3!
Bài tập thực hành
Thực hành ngay hôm nay (15 phút):
Bước 1: Thu nhập
Tổng thu nhập gia đình: _____ đồng/tháng
Bước 2: Chi phí cố định
– Nhà ở (thuê/trả góp): _____ đ
– Ăn uống: _____ đ
– Điện/Nước/Internet: _____ đ
– Học phí (nếu có): _____ đ
– Trả nợ (nếu có): _____ đ
– Khác: _____ đ
TỔNG CHI CỐ ĐỊNH: _____ đ (___% thu nhập)
Bước 3: Các khoản nợ
– Nợ 1: _____ đ (Lãi ____%/năm)
– Nợ 2: _____ đ (Lãi ____%/năm)
– Nợ 3: _____ đ (Lãi ____%/năm)
TỔNG NỢ: _____ đ
Bước 4: Tài sản bán được
– Xe máy/Ô tô: _____ đ
– Điện tử (Tivi, tủ lạnh…): _____ đ
– Vàng/Trang sức: _____ đ
– Khác: _____ đ
TỔNG TÀI SẢN: _____ đ
Bước 5: Tính tài sản ròng
Tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ
= _____ đ – _____ đ
= _____ đ
Kết luận:
- ☐ Tài sản ròng DƯƠNG → Tốt! Tiếp tục tăng
- ☐ Tài sản ròng = 0 → Cân bằng, cần tích lũy
- ☐ Tài sản ròng ÂM → Cần kế hoạch thoát nợ
Ghi nhớ con số này. Đây là điểm xuất phát của bạn. 12 tháng sau, chúng ta sẽ quay lại xem bạn đã tiến bộ bao nhiêu.
Bài tiếp theo: Bài 3 – Google Sheets: Công cụ miễn phí giúp bạn kiểm soát từng đồng (Ngày 5-6)