Phân tích toàn diện Cổ phiếu CDN – CTCP Cảng Đà Nẵng Q4–2025

Công ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng (CDN-HNX) là một trong những cảng container quan trọng tại miền Trung Việt Nam với vốn điều lệ 990 tỷ đồng. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực cảng biển, cung cấp dịch vụ bốc xếp container, cho thuê kho bãi, và logistics. Với vị trí địa lý thuận lợi tại cửa ngõ biển Đà Nẵng, CDN phục vụ lượng hàng hóa xuất nhập khẩu lớn của khu vực miền Trung và Tây Nguyên.

Trong 9 tháng đầu năm 2025, CDN ghi nhận LNST đạt 292.9 tỷ đồng là mức lợi nhuận cao nhất trong lịch sử hoạt động doanh nghiệp cho chu kỳ 9 tháng. Doanh thu 9 tháng đạt 1,196.6 tỷ đồng, tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước.

Đặc biệt, quý 3/2025 ghi nhận LNST cao kỷ lục 111.7 tỷ đồng với biên lợi nhuận ròng 26.8%, cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh đạt đỉnh cao. Vốn chủ sở hữu tăng lên 1,979.5 tỷ đồng tại 30/09/2025, tăng 8.2% so với đầu năm.

Bài phân tích được chia thành 3 phần: Phần 1 đánh giá giá trị nội tại (FA), Phần 2 phân tích kỹ thuật giá (TA), và Phần 3 tổng hợp khuyến nghị đầu tư.

Phân tích toàn diện Cổ phiếu CDN - CTCP Cảng Đà Nẵng Q4–2025
Phân tích toàn diện Cổ phiếu CDN – CTCP Cảng Đà Nẵng Q4–2025

PHẦN 1. PHÂN TÍCH CƠ BẢN

1.1 Kết quả Kinh doanh theo Quý

Bảng dưới đây tổng hợp kết quả kinh doanh 7 quý gần nhất của CDN, bao gồm Q3/2025 mới nhất từ BCTC chính thức:

QuýDoanh thu
(tỷ đồng)
LNST
(tỷ đồng)
% QoQ% YoYBiên LN ròng
Q3/2025416.1111.7+1.3%+13.6%26.8%
Q2/2025410.797.1+11.0%+17.0%23.6%
Q1/2025369.984.1-3.0%+4.5%22.7%
Q4/2024381.272.0+4.0%+2.6%18.9%
Q3/2024366.479.5+4.4%+17.2%21.7%
Q2/2024351.072.8-0.8%+7.2%20.7%
Q1/2024354.077.0+10.7%+15.6%21.8%
Trung bình378.584.9+4.0%+11.1%22.3%
Nguồn: BCTC Q3/2025 (ảnh scan BCTC chính thức)

Doanh thu quý 3/2025 đạt 416.1 tỷ đồng, tăng nhẹ 1.3% QoQ13.6% YoY, đánh dấu mức cao nhất trong 7 quý gần đây. Nguyên nhân chính đến từ lượng container xuất khẩu nông sản và hàng công nghiệp từ miền Trung tăng mạnh trong mùa thu hoạch. LNST đạt kỷ lục 111.7 tỷ đồng, tăng 15.0% QoQ40.5% YoY, cho thấy hiệu suất vận hành được cải thiện đáng kể.

Kết quả Kinh doanh CTCP Cảng Đà Nẵng (CDN-HNX) quý 3-2025
Kết quả Kinh doanh CTCP Cảng Đà Nẵng (CDN-HNX) quý 3-2025

Biên lợi nhuận ròng Q3/2025 đạt 26.8%, cao nhất trong 7 quý và tăng 3.2 điểm phần trăm so với Q2/2025. Điều này phản ánh việc công ty kiểm soát chi phí tốt hơn và tối ưu hóa cơ cấu doanh thu. Đặc biệt, lợi nhuận 9 tháng đầu năm 2025 đã đạt 292.9 tỷ đồng, chỉ còn cách mục tiêu cả năm 2024 (301.3 tỷ) khoảng 8.4 tỷ đồng, cho thấy khả năng cao vượt mục tiêu nếu Q4 duy trì đà tăng trưởng.

1.2 Kết quả Kinh doanh theo Năm

Bảng dưới đây tổng hợp kết quả kinh doanh 5 năm gần nhất:

NămDoanh thu
(tỷ đồng)
LNST
(tỷ đồng)
% YoY DT% YoY LNSTROEROA
20241,452.6301.3+17.6%+9.4%17.1%12.9%
20231,235.3275.3+3.3%+1.3%16.8%12.9%
20221,196.4271.8+10.9%+12.0%17.7%14.1%
20211,078.9242.7+19.3%+15.9%17.8%14.3%
2020904.3209.415.6%13.1%
CAGR 4 năm+12.6%+9.5%

Trong 4 năm gần đây (2020–2024):

  • Doanh thu của CDN tăng trưởng ổn định với CAGR 12.6%, từ 904.3 tỷ đồng năm 2020 lên 1,452.6 tỷ đồng năm 2024.
  • LNST tăng trưởng CAGR 9.5%, đạt mốc 301.3 tỷ đồng năm 2024.
  • ROE duy trì ổn định quanh mức 17%, cho thấy công ty sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả để tạo lợi nhuận.
  • ROA dao động từ 12.9% đến 14.3%, phản ánh khả năng sinh lời từ tài sản tốt và ổn định.

Đặc biệt, năm 2024 ghi nhận tốc độ tăng trưởng doanh thu 17.6%, cao nhất trong 5 năm, chủ yếu nhờ lượng hàng hóa xuất nhập khẩu qua cảng tăng mạnh. Lợi nhuận sau thuế tăng 9.4% so với năm 2023, thấp hơn tốc độ tăng doanh thu do chi phí quản lý và khấu hao tài sản cố định tăng theo dự án mở rộng công suất.

1.3 Các Chỉ số Quan trọng

ROE (Return on Equity – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) của CDN đạt 17.1% trong năm 2024, cao hơn trung bình ngành cảng biển khoảng 15%. Chỉ số này cho thấy CDN sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả để tạo lợi nhuận cho cổ đông.

ROA (Return on Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản) đạt 12.9%, cũng vượt trội so với trung bình ngành khoảng 10%, phản ánh khả năng khai thác tài sản để tạo lợi nhuận tốt.

Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin) năm 2024 đạt 35.6%, giảm nhẹ so với năm 2023 là 36.9%. Biên lợi nhuận ròng (Net Margin) đạt 20.7%, giảm từ 22.3% năm 2023, chủ yếu do chi phí quản lý doanh nghiệp tăng lên khi công ty đầu tư mở rộng. Tuy nhiên, biên lợi nhuận vẫn duy trì ở mức cao, cho thấy hiệu quả kiểm soát chi phí và định giá dịch vụ tốt.

So với các cảng khác, CDN có lợi thế về biên lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn. Vị trí địa lý thuận lợi tại miền Trung giúp CTCP Cảng Đà Nẵng phục vụ lượng hàng xuất khẩu nông sản và công nghiệp từ khu vực Tây Nguyên và miền Trung, tạo nguồn thu ổn định.

1.4. Chỉ số Định giá

1.4.1. Giá Cổ phiếu & Vốn hóa

Tại ngày 18/10/2025, giá đóng cửa của CDN31,100 VND, tương ứng vốn hóa thị trường 3,079 tỷ đồng (tính theo 99 triệu cổ phiếu lưu hành).

Trong 52 tuần qua, giá dao động từ 23,709 VND (đáy) đến 52,214 VND (đỉnh), biên độ 120.2%.

Giá hiện tại thấp hơn 40.4% so với đỉnh 52 tuần và cao hơn 31.2% so với đáy, cho thấy cổ phiếu đã điều chỉnh đáng kể từ mức đỉnh.

1.4.2. P/B & BVPS (Chỉ số Quan trọng Nhất)

P/B (Price to Book – Giá trên giá trị sổ sách) là chỉ số định giá quan trọng nhất cho ngành Cảng Biển do đặc thù tài sản cố định lớn như bến cảng, cần cẩu, kho bãi và đất. Tỷ lệ này phản ánh mức độ thị trường định giá tài sản hữu hình của doanh nghiệp.

CDN hiện có BVPS (Book Value Per Share – Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu) là 19,995 VND tính tại 30/09/2025 (từ VCSH 1,979.5 tỷ đồng / 99 triệu CP lưu hành). Với giá hiện tại 31,100 VND, P/B1.56x, nghĩa là nhà đầu tư đang trả 1.56 đồng cho mỗi 1 đồng giá trị sổ sách.

So với ngành và các cảng khác, P/B 1.56x của CDN thấp hơn đáng kể so với trung bình ngành cảng biển Việt Nam khoảng 2.0–2.2x. Điều này cho thấy CDN đang được định giá hấp dẫn hơn, đặc biệt khi xét đến ROE cao (17.1%) và vị thế cảng nước sâu duy nhất tại miền Trung.

Việc P/B thấp hơn ngành có thể do một số yếu tố:

  • Thị trường chưa định giá đầy đủ tiềm năng tăng trưởng từ dự án mở rộng
  • Quy mô nhỏ hơn so với các cảng lớn như Cái Mép hoặc Hải Phòng, hoặc
  • Tính thanh khoản cổ phiếu hạn chế.

Tuy nhiên, với ROE 17.1% vượt trội và triển vọng tăng trưởng thương mại miền Trung, P/B 1.56x thể hiện cơ hội đầu tư tốt.

Cổ phiếu CDN - Q4/2025 - Giá - P/B và P/E
Cổ phiếu CDN – Q4/2025 – Giá – P/B và P/E

1.4.3. P/E – Giá trên thu nhập

P/E (Price to Earnings – Giá trên thu nhập) của CDN hiện tại là 10.22x (tính từ giá 31,100 VND / EPS 2024 là 3,044 VND). So với trung bình ngành cảng biển khoảng 12–13x, P/E của CDN thấp hơn, cho thấy định giá hấp dẫn.

P/E 10.22x phản ánh kỳ vọng thị trường về tăng trưởng lợi nhuận tương lai. Với kết quả 9 tháng 2025 đã đạt 292.9 tỷ đồng LNST (tương đương 97.2% cả năm 2024).

Nếu cả năm 2025 đạt khoảng 380–400 tỷ đồng, EPS forward sẽ là 3,838–4,040 VND, tương ứng P/E forward chỉ còn 7.7–8.1x, rất hấp dẫn.

1.4.4. EPS & Dividend Yield

EPS (Earnings Per Share – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu) năm 2024 đạt 3,044 VND, tăng 10.8% so với năm 2023. EPS 9 tháng đầu năm 2025 đã đạt 2,959 VND, cho thấy khả năng cao đạt EPS cả năm 2025 vượt 4,000 VND.

1.4.4.1 Lịch sử Chi trả Cổ tức

CDN duy trì chính sách cổ tức ổn định với tỷ lệ chi trả (Payout Ratio) khoảng 40% EPS. Năm 2024, công ty chi trả cổ tức 1,200 VND/CP (tỷ lệ 3.9% trên giá hiện tại), bao gồm cổ tức tiền mặt 1,200 VND và không có cổ tức bằng cổ phiếu.

CTCP Cảng Đà Nẵng có lịch sử chi trả cổ tức đều với tỷ lệ cao. Mức trả hàng năm khoảng 1400 – 1500đ/cp. Năm 2024 và 2025 công ty giảm tỷ lệ chi trả để có thêm vốn chuẩn bị vận hành khu Logistic Hòa Vang.

Lịch sử chia cổ tức CTCP Cảng Đà Nẵng
Lịch sử chia cổ tức CTCP Cảng Đà Nẵng

Vì vậy, Tôi cho rằng có khả năng CDN sẽ chi trả cổ tức thông qua phát hành thêm cổ phiếu thưởng. Tính tới Q2/2025, Quỹ đầu tư và phát triển của CDN là 697 tỷ, trong trường hợp dùng quỹ này để làm vốn và trả thưởng thì tỷ lệ có thể đạt 100:77. Nếu tiếp tục kết hợp cả phương án trích lập quỹ từ LNST năm 2025 thì tỷ lệ có thể đạt 1:1. Tức là cổ đông đang nắm giữ một cổ phiếu CDN sẽ được thưởng thêm 1 cổ phiếu.

Nếu thưởng cổ phiếu tỷ lệ 1:1 thì giá cổ phiếu CDN sẽ chia đôi về ngưỡng 15.000, đồng thời Share Float thực tế cũng tăng lên khoảng 4% của 198 triệu cổ phiếu sẽ là khoảng 8 triệu cp. Việc này có thể giúp CTCP Cảng Đà Nẵng cải thiện thêm về thanh khoản hỗ trợ Cổ phiếu CDN thể hiện rõ hơn giá trị nội tại qua việc tăng giá.

1.4.4.2 Khả năng Tăng Cổ tức

Với EPS 9 tháng đầu năm 2025 đạt 2,959 VND và dự kiến cả năm vượt 4,000 VND, cổ tức năm 2025 có khả năng tăng lên 1,600 VND/CP (nếu duy trì Payout Ratio 40%). Điều này tương ứng Dividend Yield khoảng 5.1% trên giá hiện tại, rất hấp dẫn.

Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh mạnh mẽ (405.1 tỷ trong 9 tháng) cho phép CDN vừa đầu tư mở rộng, vừa duy trì cổ tức ổn định. Chính sách này phù hợp với đặc thù ngành cảng biển là tài sản cố định lớn nhưng dòng tiền ổn định.

1.5. Tài sản & Nợ

1.5.1 Tổng Tài sản & VCSH

Tại 30/09/2025, tổng tài sản của CDN đạt 2,666.1 tỷ đồng, tăng 1.5% so với đầu năm (2,626.0 tỷ). Vốn chủ sở hữu đạt 1,979.5 tỷ đồng, tăng 8.2% so với đầu năm (1,830.5 tỷ), chủ yếu do lợi nhuận tích lũy trong 9 tháng.

Cơ cấu tài sản của CDN đặc trưng ngành cảng biển với tài sản cố định chiếm tỷ trọng lớn. Tài sản cố định ròng đạt 1,323.1 tỷ đồng (chiếm 49.6% tổng tài sản), bao gồm bến cảng, cần cẩu, kho bãi và đất. Tài sản ngắn hạn đạt 1,214.2 tỷ đồng (chiếm 45.5%), trong đó đầu tư ngắn hạn 809.1 tỷ đồng và tiền mặt 79.6 tỷ đồng.

Tỷ lệ VCSH/Tổng tài sản đạt 74.2%, cao hơn trung bình ngành khoảng 65%, cho thấy cấu trúc vốn lành mạnh và an toàn tài chính cao.

1.5.2 Cấu trúc Nợ

Tổng nợ phải trả tại 30/09/2025 là 686.6 tỷ đồng, chiếm 25.8% tổng tài sản. Trong đó, nợ ngắn hạn 324.1 tỷ đồng và nợ dài hạn 362.5 tỷ đồng. Nợ vay tài chính (ngắn hạn + dài hạn) ước tính khoảng 421.7 tỷ đồng, chiếm 21.3% VCSH.

Tỷ lệ Nợ/VCSH34.7%, thấp hơn đáng kể so với ngành (trung bình khoảng 50–60%). Điều này cho thấy CDN sử dụng đòn bẩy tài chính thấp, giảm rủi ro tài chính nhưng cũng chưa tối ưu hóa cấu trúc vốn để tăng ROE.

Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn đạt 888.7 tỷ đồng, gấp 2.1 lần nợ vay tài chính, cho thấy khả năng thanh toán rất tốt. Chỉ số thanh toán hiện hành đạt 3.74x, cao hơn mức an toàn 1.5x.

Cơ cấu Nợ tài chính - Tổng tài sản CTCP Cảng Đà Nẵng (CDN-HNX)
Cơ cấu Nợ tài chính – Tổng tài sản CTCP Cảng Đà Nẵng (CDN-HNX)

1.5.3 Xu hướng Nợ

Nợ phải trả tăng từ 629.7 tỷ đồng đầu năm lên 686.6 tỷ đồng (tăng 9.0%), chủ yếu do nợ dài hạn tăng để tài trợ dự án Logistic Hòa Vang. Tuy nhiên, tốc độ tăng nợ thấp hơn tốc độ tăng VCSH (8.2%), cho thấy công ty ưu tiên tài trợ bằng nguồn vốn tự có.

Khả năng trả lãi vay rất tốt với chỉ số Interest Coverage Ratio ước tính trên 20x (EBIT/Chi phí lãi vay). Với dòng tiền từ hoạt động kinh doanh 9 tháng đạt 405.1 tỷ đồng, CDN có đủ năng lực để trả nợ và đầu tư mở rộng mà không cần vay thêm nhiều.

1.6. Dữ liệu Kinh tế Vĩ mô & Ngành

1.6.1 Cổ đông Lớn & Share Float

Cấu trúc cổ đông của CDN tại 30/11/2016 (thông tin gần nhất từ ảnh cung cấp):

  • Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (VIMC): 74.25 triệu CP (75%)
  • Wan Hai Lines (Singapore): 20.09 triệu CP (20.29%)
  • Cổ đông nhỏ lẻ: khoảng 4.66 triệu CP (4.71%)

Free Float (lượng cổ phiếu tự do lưu hành) chỉ khoảng 4.7%, rất thấp, dẫn đến tính thanh khoản hạn chế. Điều này giải thích biên độ giá rộng (120% trong 52 tuần) và khả năng định giá chưa phản ánh đầy đủ giá trị nội tại.

1.6.2 Bối cảnh Kinh tế Vĩ mô

GDP Việt Nam quý 3/2025 tăng trưởng 8.23% YoY, là mức tăng GDP mạnh nhất trong 15 năm cho thấy nền kinh tế đang phục hồi mạnh mẽ.

Kim ngạch xuất khẩu trung bình đạt 38,64 tỷ USD mỗi tháng trong 9 tháng đầu năm 2025, cao hơn đáng kể so với mức 33,36 tỷ USD/tháng của năm 2024. Điều đáng chú ý là nhập khẩu tăng nhanh hơn xuất khẩu (19,45% so với 16,72%), phản ánh nhu cầu mạnh mẽ về nguyên liệu, máy móc phục vụ sản xuất và tiêu dùng nội địa.

Cán cân thương mại duy trì thặng dư 16,11 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm, mặc dù thấp hơn mức 20,30 tỷ USD cùng kỳ năm 2024. Xu hướng này cho thấy nền kinh tế đang trong giai đoạn mở rộng với nhu cầu nhập khẩu tăng cao để phục vụ sản xuất và đầu tư.

Điểm nhấn: Nếu duy trì đà tăng trưởng hiện tại, Việt Nam có thể đạt kim ngạch xuất khẩu khoảng 463 tỷ USD và tổng kim ngạch gần 905 tỷ USD trong cả năm 2025.

1.6.3 Triển vọng Ngành Cảng Biển

Toàn cầu:

Ngành cảng biển thế giới đang trong giai đoạn bão hòa với tốc độ tăng trưởng sản lượng hàng container chỉ đạt CAGR = +4,4%/năm giai đoạn 2010–2019. Năm 2024, sản lượng container toàn cầu đạt 183,2 triệu TEU, tăng 6% so với cùng kỳ. Ngành dự kiến duy trì tăng trưởng 4–6% CAGR giai đoạn 2025–2030 nhờ phục hồi chuỗi cung ứng và thương mại toàn cầu.

Việt Nam:

Ngành cảng biển Việt Nam đang trong giai đoạn tăng trưởng cao với sản lượng giai đoạn 2017–2024 đạt mức CAGR = +8,9%/năm.

Năm 2024, khối lượng hàng hóa thông qua hệ thống cảng biển Việt Nam đạt 864,4 triệu tấn (+14% YoY) và sản lượng container đạt 29,9 triệu TEU (+21% YoY).

Nhu cầu tiêu thụ container qua cảng dự kiến tăng khoảng 10% trong năm 2025, đạt 32,5 triệu TEU, được hỗ trợ bởi các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP, RCEP) và xu hướng “China Plus One”.

Triển vọng Cảng Đà Nẵng (CDN):

Kết quả kinh doanh 2024:

Năm 2024, Cảng Đà Nẵng đạt sản lượng container 755.000 TEU (+12% YoY), tổng sản lượng hàng hóa 14 triệu tấn (+14,4% YoY), doanh thu 1.452 tỷ đồng (+17% YoY), và lợi nhuận sau thuế 301,3 tỷ đồng (+9% YoY).

Kế hoạch 2025:

Năm 2025, CDN đặt mục tiêu sản lượng hàng hóa 14,9 triệu tấn (container 799.000 TEU), doanh thu 1.670 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế 420 tỷ đồng (+12% YoY).

Dự án mở rộng – Trung tâm Logistics Hòa Vang:

Dự án Trung tâm Dịch vụ logistics Hòa Vang có tổng mức đầu tư 550,085 tỷ đồng, diện tích 200.000 m², dự kiến hoàn thành đưa các kho hàng vào sử dụng trong quý IV/2025 và hoàn thành toàn bộ dự án trong quý I/2026. Đây là trung tâm logistics đầu tiên của thành phố Đà Nẵng và vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.

1.6.4 Thách thức và Cơ hội từ Dự án Cảng Liên Chiểu

Bối cảnh dự án:

Ngày 23/9/2025, UBND TP Đà Nẵng chấp thuận chủ trương đầu tư dự án Bến cảng container Liên Chiểu với tổng vốn 45.268 tỷ đồng (1,76 tỷ USD), quy mô 172ha, công suất thiết kế 5,7 triệu TEU/năm (74 triệu tấn hàng hóa). Dự án sẽ có 8 bến container với tổng chiều dài cầu 2.750m, tiếp nhận tàu đến 18.000 TEU, được triển khai từ quý IV/2025 đến quý I/2036.

Giai đoạn đến 2030, sản lượng khai thác dự kiến đạt 14,25–36,3 triệu tấn/năm. Cảng Liên Chiểu được định hướng trở thành cảng trung chuyển quốc tế, đạt tiêu chuẩn cảng xanh, gắn với Khu thương mại tự do Đà Nẵng theo Nghị quyết 136/2024/QH15.

Quy hoạch Cảng Liên Chiểu - Đà Nẵng
Quy hoạch Cảng Liên Chiểu – Đà Nẵng

Cuộc đua đấu thầu gay gắt:

Theo Bộ Tài chính (tháng 10/2025), ba liên danh đã nộp hồ sơ hợp lệ gồm:

  1. Hateco-Hatecoport-APM Terminals (Hà Lan)
  2. VIMC-Terminal Investment Limited (Luxembourg)
  3. Adani (Ấn Độ)-T&T.

Hồ sơ mời thầu dự kiến phát hành trong tháng 10/2025, quy trình đấu thầu công khai, minh bạch theo quy định.

APM Terminals (thuộc Maersk Group) quản lý hơn 70 cảng biển toàn cầu với công nghệ tiên tiến. Tập đoàn Adani từng cam kết đầu tư 10 tỷ USD vào Việt Nam, có tiềm lực tài chính vượt trội. VIMC là công ty mẹ của Cảng Đà Nẵng, lợi thế về hiểu biết thị trường nhưng hạn chế về kinh nghiệm quốc tế và năng lực tài chính.

Tác động đến Cảng Đà Nẵng – Kịch bản phân tích:

Kịch bản 1: VIMC-Terminal Investment thắng thầu (xác suất 35–40%)

Cảng Đà Nẵng tham gia trực tiếp qua công ty mẹ, tận dụng hàng ngàn tỷ đồng tài sản hiện có (thiết bị bốc xếp, kho bãi) và hơn 780 lao động có tay nghề cao. CDN sẽ di dời công năng khai thác hàng hóa từ Cảng Tiên Sa (chuyển thành cảng du lịch) sang Liên Chiểu với ít nhất 1.700m cầu cảng trước 2030.

Duy trì vị thế dẫn đầu logistics miền Trung, mở rộng quy mô gấp 3–4 lần hiện tại.

Tác động giá cổ phiếu: Tích cực mạnh (+15–25%) khi công bố kết quả, tiềm năng tăng trưởng dài hạn từ công suất mới.

Kịch bản 2: APM Terminals-Hateco hoặc Adani-T&T thắng thầu (xác suất 60–65%)

CDN bị loại khỏi dự án chính, phải tìm vai trò nhà thầu phụ hoặc đối tác logistics. Cảng Tiên Sa mất công năng hàng hóa, doanh thu từ container giảm mạnh. Công ty buộc phải tái cấu trúc toàn diện mô hình kinh doanh sang dịch vụ logistics, cảng du lịch và cho thuê kho bãi.

Rủi ro lãng phí hàng ngàn tỷ đồng tài sản Nhà nước đã đầu tư, hơn 780 lao động cần tái bố trí.

Tác động giá cổ phiếu: Tiêu cực (-10–20% ngắn hạn), áp lực định giá lại giá trị doanh nghiệp theo mô hình kinh doanh mới.

Kịch bản 3: Tham gia với vai trò nhỏ (xác suất thấp)

CDN được giao khai thác 1–2 bến trong giai đoạn sau 2030, duy trì hoạt động nhưng quy mô và thị phần giảm đáng kể so với tiềm năng.

Tác động: Trung lập đến nhẹ tiêu cực.

Yếu tố quyết định và mốc thời gian quan trọng:

Đà Nẵng ưu tiên chọn nhà đầu tư có năng lực mạnh để xây dựng cảng trung chuyển quốc tế. Các tiêu chí then chốt gồm: năng lực tài chính (vốn góp 9.053 tỷ đồng + khả năng huy động vốn vay), kinh nghiệm vận hành cảng container quốc tế, mạng lưới hãng tàu toàn cầu, công nghệ cảng xanh và cam kết tiến độ.

Các mốc quan trọng:

  • Tháng 10/2025 phát hành hồ sơ mời thầu, Q4/2025-Q1/2026 công bố kết quả đấu thầu
  • Cuối 2025 hoàn thành hạ tầng dùng chung
  • Từ 2025–2028 xây 2 bến khởi động
  • Trước 2030 di dời công năng từ Tiên Sa.

Đánh giá rủi ro cho nhà đầu tư CDN:

Đây là giai đoạn “sinh tử” của Cảng Đà Nẵng. Kết quả đấu thầu sẽ quyết định 70–80% giá trị doanh nghiệp trong 20–30 năm tới. Nhà đầu tư cần thận trọng cao trong Q4/2025, theo dõi sát thông tin đấu thầu, chuẩn bị kịch bản cho cả hai trường hợp thắng/thua.

Nếu VIMC thắng thầu, đây là cơ hội tích lũy mạnh khi giá điều chỉnh. Nếu CDN bị loại, khuyến nghị giảm tỷ trọng và chờ rõ kế hoạch tái cấu trúc. Biến động giá cổ phiếu có thể rất lớn (±15–25%) khi có thông tin chính thức, cần quản trý rủi ro chặt chẽ.

Triển vọng dài hạn:

Bất kể kết quả đấu thầu, Cảng Liên Chiểu với công suất 5,7 triệu TEU/năm (gấp 7 lần sản lượng CDN hiện tại) sẽ thay đổi hoàn toàn cục diện ngành cảng biển miền Trung. Khu thương mại tự do Đà Nẵng gắn với Liên Chiểu tạo hệ sinh thái logistics mới, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp dịch vụ logistics, kho bãi và vận tải.

CDN cần chủ động chuyển đổi, tận dụng kinh nghiệm 123 năm và mối quan hệ địa phương để tìm vai trò phù hợp trong hệ sinh thái mới, dù là nhà đầu tư chính hay đối tác chiến lược.

1.7 Tổng kết phân tích cơ bản

CDN thể hiện kết quả kinh doanh ấn tượng trong 9 tháng đầu năm 2025 với LNST đạt 292.9 tỷ đồng và biên lợi nhuận ròng 26.8% trong Q3/2025. Các chỉ số tài chính mạnh mẽ: ROE 17.1%, ROA 12.9%, P/B 1.56x, và P/E 10.22x cho thấy định giá hấp dẫn so với ngành.

Cấu trúc tài chính lành mạnh với nợ/VCSH chỉ 34.7% và tiền mặt gấp đôi nợ vay. Cổ tức ổn định khoảng 3.9% Dividend Yield với triển vọng tăng trong năm 2025. Dự án mở rộng công suất sẽ tạo động lực tăng trưởng dài hạn.

Rủi ro chính là cạnh tranh từ các cảng lớn hơn, phụ thuộc kinh tế vĩ mô và thanh khoản thấp. Tuy nhiên, với vị trí địa lý độc đáo và quản lý hiệu quả, CDN vẫn là lựa chọn đầu tư hấp dẫn trong ngành cảng biển miền Trung.

PHẦN 2: PHÂN TÍCH KỸ THUẬT

Phần 2 tập trung vào phân tích kỹ thuật giá cổ phiếu CDN trên khung thời gian tuần, kết hợp với kết quả kinh doanh ấn tượng từ BCTC Q3/2025. Với LNST Q3 đạt kỷ lục 111.7 tỷ đồngBVPS tăng lên 19,995 VND, phân tích kỹ thuật sẽ giúp xác định điểm vào hợp lý và quản lý rủi ro hiệu quả.

Giá hiện tại 31,100 VND đang giao dịch thấp hơn 24.9% so với đỉnh 52 tuần (41,400 VND) và cao hơn 11.5% so với đáy 52 tuần (27,900 VND). Điều này cho thấy cổ phiếu đang trong giai đoạn điều chỉnh sau đợt tăng mạnh, tạo cơ hội tích lũy cho nhà đầu tư dài hạn.

2.1 Phân tích Xu hướng

2.1.1. Xu hướng Tổng quan

Trong 52 tuần qua, CDN trải qua ba giai đoạn rõ rệt. Giai đoạn 1 (từ tháng 10/2024 đến tháng 4/2025) là đợt tăng trưởng mạnh từ vùng 27,900 VND lên đỉnh 41,400 VND, tăng 48.4%. Giai đoạn này trùng với thông tin công ty công bố dự án mở rộng công suất và kết quả kinh doanh Q4/2024 tích cực.

Giai đoạn 2 (từ tháng 5/2025 đến tháng 7/2025) là đợt điều chỉnh về vùng 35,000–36,000 VND, giảm khoảng 13% từ đỉnh. Điều chỉnh này khá lành mạnh, giúp giải tỏa áp lực chốt lời và tạo nền tảng vững chắc cho đợt tăng tiếp theo.

Giai đoạn 3 (từ tháng 8/2025 đến nay) cho thấy sự biến động mạnh hơn. Giá tăng trở lại lên vùng 38,000–39,000 VND vào tháng 8/2025 sau khi BCTC Q2/2025 công bố kết quả khả quan. Tuy nhiên, từ tháng 9/2025, giá bắt đầu điều chỉnh giảm về vùng 30,000–32,000 VND hiện tại, chịu áp lực từ việc thị trường chung (VN-INDEX) cũng giảm điểm trong giai đoạn này.

2.1.2. Xu hướng Ngắn hạn (4–12 tuần)

Xu hướng ngắn hạn đang trong giai đoạn sideway giảm (biến động ngang có xu hướng giảm nhẹ). Giá dao động trong khoảng 30,000–33,000 VND trong 8 tuần gần đây. Khối lượng giao dịch giảm dần, cho thấy thị trường đang trong trạng thái chờ đợi thông tin mới.

Đáng chú ý, mặc dù giá điều chỉnh nhưng kết quả BCTC Q3/2025 vượt kỳ vọng với LNST 111.7 tỷ đồng, tăng 40.5% YoY. Sự chênh lệch giữa giá giảm và cơ bản tăng mạnh tạo ra cơ hội tích lũy hấp dẫn cho nhà đầu tư hiểu rõ giá trị nội tại.

2.1. 3 Xu hướng Trung và Dài hạn (6–12 tháng)

Nhìn vào biểu đồ Weekly, xu hướng trung và dài hạn vẫn duy trì tích cực. Chuỗi đáy tăng dần từ 27,900 VND (đáy 52W) lên các mức 29,000 VND, 30,000 VND cho thấy áp lực mua vẫn xuất hiện mỗi khi giá về vùng hỗ trợ.

Với P/B chỉ 1.56x so với trung bình ngành 2.0–2.2xROE 17.1% vượt trội, định giá hiện tại tạo nền tảng vững chắc cho xu hướng tăng dài hạn. Dự án mở rộng công suất dự kiến hoàn thành cuối 2026 sẽ là động lực tăng trưởng quan trọng.

Cổ phiếu CDN - Q4/2025 - Phân tích Hỗ trợ và Kháng cự
Cổ phiếu CDN – Q4/2025 – Phân tích Hỗ trợ và Kháng cự

2.2. Hỗ trợ & Kháng cự

2.2.1. Các Mức Hỗ trợ

Hỗ trợ gần nhất S1: 30,000 VND – Đây là vùng hỗ trợ tâm lý quan trọng và cũng là đáy của kênh giá ngắn hạn. Nếu giá về vùng này với khối lượng thấp, khả năng cao sẽ có phản ứng mua vào mạnh từ nhà đầu tư dài hạn.

Hỗ trợ trung hạn S2: 27,000–29,000 VND – Vùng này trùng với đỉnh cũ của tháng 3–4/2025 và cũng là vùng Fibonacci Retracement 61.8% của sóng tăng từ 27,900 lên 41,400 VND. Đây là mức hỗ trợ mạnh, nếu giá về đây trong bối cảnh BCTC tích cực, sẽ là cơ hội mua tốt.

Hỗ trợ dài hạn S3: 27,000–27,900 VND – Đáy 52 tuần và là vùng hỗ trợ cực mạnh. Xác suất giá phá vỡ vùng này trong ngắn hạn rất thấp, trừ khi có biến động tiêu cực lớn về cơ bản hoặc thị trường chung sụp đổ.

2.2.2. Các Mức Kháng cự

Kháng cự gần nhất R1: 33,000–33,500 VND – Đỉnh gần nhất tháng 9/2025. Nếu giá vượt qua vùng này với khối lượng tăng mạnh, xu hướng tăng ngắn hạn sẽ được xác nhận.

Kháng cự trung hạn R2: 36,000–37,000 VND – Vùng kháng cự quan trọng, từng là vùng hỗ trợ mạnh trong tháng 5–7/2025. Đây cũng là Fibonacci Retracement 50% của đợt giảm từ đỉnh 41,400 về đáy 27,900 VND.

Kháng cú dài hạn R3: 40,000–41,400 VND – Đỉnh 52 tuần. Nếu giá vượt qua vùng này, sẽ mở ra không gian tăng trưởng mới với mục tiêu 45,000–48,000 VND (tương ứng P/B 2.25–2.4x, sát với trung bình ngành).

2.2.3. Fibonacci Retracement

Dựa trên sóng tăng từ 27,900 VND (đáy 52W) đến 41,400 VND (đỉnh 52W), các mức Fibonacci quan trọng là:

Cổ phiếu CDN - Q4/2025 - Phân tích Fibonacci
Cổ phiếu CDN – Q4/2025 – Phân tích Fibonacci
  • Fib 23.6%: 38,200 VND – Đã test và thất bại nhiều lần từ tháng 9/2025
  • Fib 38.2%: 36,200 VND – Kháng cự trung hạn quan trọng
  • Fib 50.0%: 34,650 VND – Mức cân bằng giữa tăng và giảm
  • Fib 61.8%: 32,800 VND – Vùng hiện tại, hỗ trợ mạnh
  • Fib 78.6%: 30,900 VND – Hỗ trợ gần nhất

Giá đang giao dịch xung quanh vùng Fib 61.8% (32,800 VND), một mức hỗ trợ kinh điển trong phân tích sóng Elliott. Nếu giữ được vùng này, khả năng cao giá sẽ phục hồi về vùng Fib 50% (34,650 VND) trong 4–8 tuần tới.

2.3. Chỉ báo Kỹ thuật

2.3.1 EMA System (Đường Trung bình Động)

Hệ thống EMA đang cho tín hiệu trung tính có xu hướng tiêu cực. Giá 31,100 VND hiện đang nằm dưới EMA20 (32,500 VND) và EMA50 (33,800 VND), nhưng vẫn trên EMA100 (30,200 VND) và EMA200 (29,500 VND).

EMA20 đang có xu hướng đi ngang, cho thấy xu hướng ngắn hạn chưa rõ ràng. EMA50 vẫn duy trì độ dốc tăng nhẹ nhưng đang bị test. Nếu giá phá vỡ xuống dưới EMA100, áp lực bán có thể gia tăng trong ngắn hạn.

Tuy nhiên, EMA200 vẫn giữ xu hướng tăng rõ ràng và đang ở xa phía dưới (29,500 VND), cho thấy xu hướng dài hạn vẫn tích cực. Chiến lược hợp lý là chờ giá test vùng EMA100-EMA200 để tích lũy.

Cổ phiếu CDN - Q4/2025 - Bảng thông số kỹ thuật
Cổ phiếu CDN – Q4/2025 – Bảng thông số kỹ thuật

2. 3.2 RSI (Relative Strength Index)

RSI hiện tại ở mức 45.2, nằm trong vùng trung tính, hơi nghiêng về oversold (bán quá mức). Trong 52 tuần qua, RSI dao động từ 28 (oversold) đến 72 (overbought).

RSI đang giảm từ mức 52 (2 tuần trước), cho thấy động lực tăng đang suy yếu. Tuy nhiên, RSI chưa chạm vùng oversold (<30), cho thấy vẫn còn dư địa điều chỉnh thêm.

Nếu RSI giảm xuống dưới 40, đây sẽ là tín hiệu cảnh báo ngắn hạn. Ngược lại, nếu RSI phục hồi vượt 50, tín hiệu mua ngắn hạn sẽ được kích hoạt.

2.3.3 MACD (Moving Average Convergence Divergence)

MACD đang cho tín hiệu tiêu cực ngắn hạn. MACD Line (-0.3) đang nằm dưới Signal Line (+0.1), tạo thành tín hiệu bán (bearish crossover) khoảng 3 tuần trước.

Histogram đang âm và mở rộng, cho thấy động lực giảm đang gia tăng. Tuy nhiên, cả MACD Line và Signal Line đều nằm gần mức 0, cho thấy động lực giảm chưa mạnh và có thể đảo chiều bất cứ lúc nào.

Tín hiệu mua sẽ xuất hiện khi MACD Line cắt lên trên Signal Line, kết hợp với Histogram chuyển từ âm sang dương. Với kết quả BCTC Q3 mạnh mẽ, xác suất tín hiệu đảo chiều trong 4–6 tuần tới khá cao.

2.3.4 Volume (Khối lượng Giao dịch)

Nội dung độc quyền! Đăng ký Premium đọc trọn nội dung giúp HODL có nguồn lực cung cấp bài học, phân tích chất lượng và đồng hành đầu tư cùng bạn. Xem quyền lợi các gói tại trang Subscribe.

3.5. Lời Khuyên Cuối

Thị trường chứng khoán luôn biến động và không có gì chắc chắn 100%. Phân tích trên dựa trên dữ liệu tại thời điểm 19/10/2025 và các giả định về tương lai. Nhà đầu tư nên:

  • Theo dõi thường xuyên BCTC quý để điều chỉnh chiến lược
  • Cập nhật thông tin vĩ mô và ngành Cảng Biển
  • Tuân thủ kỷ luật stoploss và không để cảm xúc chi phối quyết định
  • Chỉ đầu tư số tiền có thể chấp nhận mất mát mà không ảnh hưởng cuộc sống
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia tài chính độc lập nếu cần

Thành công trong đầu tư không đến từ may mắn, mà đến từ kiến thức, kỷ luật và kiên nhẫn.

Tuyên bố Miễn trừ Trách nhiệm: Phân tích này chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư chính thức. Nhà đầu tư tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư của mình.

Viết thư cho chúng tôi qua hello@hodl.vn. Hoặc thảo luận trên Zalo, Discord, Youtube, Facebook.