Bài 02 – 162 thuật ngữ báo cáo tài chính theo chuẩn CFA
Chi tiết 162 thuật ngữ Dành cho báo cáo tài chính chuẩn CFA được đề cập và sử dụng trong khoá học Đọc – Hiểu – Ứng dụng báo cáo tài chính trong đầu tư chứng khoán tại Việt Nam.
Tôi hy vọng khi kết hợp giữa tiêu chuẩn CFA và các luật – nghị định – thông tư trong lĩnh vực đầu tư – chứng khoán tại Việt Nam, cộng đồng HODL.VN sẽ có một nền tảng kiến thức vững mạnh.
Điều này mở ra tương lai một thế hệ các nhà đầu tư chuyên nghiệp, có chiều sâu.
Tôi cũng rất mong khoá học này được đón nhận và chia sẻ rộng rãi.
1. Thuật ngữ các Module Báo cáo tài chính
Có 5 thuật ngữ cốt lõi cho biết các Module của một báo cáo tài chính đầy đủ, bao gồm bốn báo cáo tài chính cơ bản và nguyên tắc hạch toán vốn chủ sở hữu.
Đây là nền móng mà bất kỳ nhà phân tích nào cũng phải nắm vững, vì chúng cho ta bức tranh tổng thể về một doanh nghiệp.
Doanh thu và chi phí được phản ánh trong báo cáo kết quả kinh doanh. Tình hình tài sản – nợ phải trả và vốn chủ được thể hiện trong bảng cân đối kế toán. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp ta biết tiền thực sự chảy đi đâu về đâu.
Hiểu rõ nhóm này giúp người học tránh được sai lầm phổ biến là chỉ nhìn vào một báo cáo đơn lẻ, chẳng hạn nhiều người chỉ tập trung vào lợi nhuận mà bỏ qua dòng tiền, dẫn đến đánh giá sai sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mô tả
Income Statement
Báo cáo kết quả kinh doanh
Trình bày doanh thu, chi phí, lợi nhuận trong kỳ; đo lường khả năng sinh lời.
Balance Sheet
Bảng cân đối kế toán
Ảnh chụp tại một thời điểm về Tài sản, Nợ phải trả, Vốn chủ sở hữu.
Cash Flow Statement
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Dòng tiền từ HĐKD (CFO), HĐĐT (CFI), HĐTC (CFF) trong kỳ.
Statement of Comprehensive Income
Báo cáo thu nhập toàn diện
Bao gồm Lợi nhuận ròng và Thu nhập toàn diện khác (OCI).
Statement of Changes in Equity
Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Biến động các thành phần vốn chủ trong kỳ (LN giữ lại, vốn góp, OCI, cổ tức, mua/bán cổ phiếu quỹ).
2. Thuật ngữ trong Income Statement
Với 11 thuật ngữ trong phần báo cáo kết quả kinh doanh, người học sẽ dần hiểu cách doanh thu chuyển hóa thành lợi nhuận ròng, và tại sao lợi nhuận có thể khác biệt với dòng tiền thực tế.
Các khái niệm như EBIT, EBITDA hay EPS giúp ta phân tích hiệu quả hoạt động từ nhiều góc độ: trước hay sau chi phí tài chính, trước hay sau khấu hao.
Đây cũng là nơi dễ xảy ra “thủ thuật kế toán”, ví dụ một công ty có thể đẩy mạnh doanh thu vào cuối kỳ để làm đẹp báo cáo. Khi nắm vững các chỉ số này, bạn không chỉ biết cách đọc con số trên báo cáo, mà còn biết nghi ngờ khi lợi nhuận tăng bất thường, từ đó tránh rơi vào bẫy “doanh nghiệp lợi nhuận cao nhưng chất lượng kém”.
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mô tả
Revenue / Sales
Doanh thu
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Cost of Goods Sold (COGS)
Giá vốn hàng bán
Chi phí trực tiếp của hàng hoá/dịch vụ đã bán.
Gross Profit
Lợi nhuận gộp
Doanh thu − COGS.
Operating Expenses (SG&A, R&D…)
Chi phí hoạt động
Chi phí vận hành (bán hàng, QLDN, R&D…).
Operating Income / EBIT
Lợi nhuận hoạt động / EBIT
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế.
EBITDA
EBITDA
EBIT + Khấu hao (Depreciation) + Phân bổ (Amortization).
EPS giả định sau khi chuyển đổi/ thực hiện các công cụ pha loãng (option, warrant, trái phiếu chuyển đổi…).
Non-Operating Items
Khoản mục phi hoạt động
Thu nhập/chi phí ngoài hoạt động cốt lõi (lãi/lỗ thanh lý TSCĐ, FX…).
Other Comprehensive Income (OCI)
Thu nhập toàn diện khác
Lãi/lỗ không vào KQKD (ví dụ: chênh lệch dịch chuyển ngoại tệ, một số lãi/lỗ đầu tư, quỹ hưu trí).
3. Thuật ngữ trong Balance Sheet
Nhóm bảng cân đối kế toán bao gồm 21 thuật ngữ, trải dài từ tài sản ngắn hạn, dài hạn cho đến nợ và vốn chủ sở hữu.
Đây là phần cho ta biết doanh nghiệp đang “sở hữu gì” và “nợ những ai”. Người học cần hiểu sự khác biệt giữa tài sản sinh lợi (như máy móc, bản quyền) với tài sản ít giá trị (như hàng tồn kho dư thừa), hoặc phân biệt nợ ngắn hạn và nợ dài hạn để thấy áp lực thanh toán trong tương lai.
Vốn chủ sở hữu cũng phản ánh sức mạnh nội tại, cho biết doanh nghiệp đang vận hành bằng vốn tự có hay đang dựa quá nhiều vào vay nợ. Hiểu rõ bảng cân đối giúp tránh được cái nhìn phiến diện chỉ dựa vào lợi nhuận, đồng thời nhận ra rủi ro tiềm ẩn như nợ ngắn hạn cao hay goodwill chiếm tỷ trọng bất thường.
3.1 Thuật ngữ về Assets – Tài sản
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mô tả
Current Assets
Tài sản ngắn hạn
Có thể chuyển thành tiền hoặc sử dụng trong 12 tháng/chu kỳ KD.
Cash and Cash Equivalents
Tiền và tương đương tiền
Tiền mặt, tiền gửi ngắn hạn, đầu tư siêu ngắn hạn có tính thanh khoản cao.
Accounts Receivable
Phải thu khách hàng
Khoản phải thu do bán chịu.
Inventory
Hàng tồn kho
Nguyên vật liệu, dở dang, thành phẩm/chưa bán.
Prepaid Expenses
Chi phí trả trước
Đã trả tiền nhưng chưa ghi chi phí (tài sản chờ phân bổ).
Non-Current Assets
Tài sản dài hạn
Mang lại lợi ích kinh tế nhiều kỳ.
Property, Plant & Equipment (PP&E)
Tài sản cố định hữu hình
Nhà xưởng, máy móc, thiết bị.
Intangible Assets
Tài sản vô hình
Bằng sáng chế, thương hiệu, bản quyền… (có thể khấu hao nếu hữu hạn).
Goodwill
Lợi thế thương mại
Chênh lệch giá mua > giá trị hợp lý tài sản thuần; kiểm tra suy giảm, không khấu hao.
3.2 Thuật ngữ về Liabilities – Nợ phải trả
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mô tả
Current Liabilities
Nợ ngắn hạn
Nghĩa vụ thanh toán trong 12 tháng/chu kỳ KD.
Accounts Payable
Phải trả người bán
Nợ nhà cung cấp.
Unearned Revenue
Doanh thu chưa thực hiện
Đã nhận tiền nhưng chưa cung cấp hàng hóa/dịch vụ (là nợ).
Short-Term Debt
Vay ngắn hạn
Khoản vay đáo hạn trong năm.
Non-Current Liabilities
Nợ dài hạn
Nghĩa vụ sau 12 tháng.
Long-Term Debt
Vay/Trái phiếu dài hạn
Khoản vay/trái phiếu kỳ hạn dài.
Deferred Tax Liabilities (DTL)
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Thuế sẽ phải nộp trong tương lai do chênh lệch tạm thời chịu thuế.
3.3 Thuật ngữ về Equity – Vốn chủ sở hữu
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mô tả
Shareholders’ Equity
Vốn chủ sở hữu
Quyền lợi còn lại của cổ đông = Tài sản − Nợ.
Share Capital
Vốn cổ phần
Vốn góp của cổ đông (mệnh giá + thặng dư nếu có).
Retained Earnings
Lợi nhuận giữ lại
Lợi nhuận tích lũy chưa phân phối.
Treasury Stock
Cổ phiếu quỹ
Cổ phiếu do công ty mua lại (giảm vốn CSH).
Accumulated OCI (AOCI)
LCTT lũy kế khác
Phần OCI tích lũy trong vốn CSH.
4. Thuật ngữ trong Cash Flow Statement
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mô tả
Operating Cash Flow (CFO)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
Tiền vào/ra từ hoạt động vận hành cốt lõi.
Investing Cash Flow (CFI)
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
Mua/bán PP&E, đầu tư dài hạn, M&A…
Financing Cash Flow (CFF)
Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Vay/trả nợ, phát hành/mua lại cổ phiếu, cổ tức tiền mặt.
Free Cash Flow to Firm (FCFF)
Dòng tiền tự do cho DN
CFO − CAPEX + Lãi vay × (1 − thuế suất).
Free Cash Flow to Equity (FCFE)
Dòng tiền tự do cho cổ đông
CFO − CAPEX + Nợ vay ròng (vay mới − trả nợ).
5. Thuật ngữ Chỉ số tài chính
5.1 Thuật ngữ về Activity Ratios – Hiệu quả hoạt động
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Công thức & Mô tả
Inventory Turnover
Vòng quay hàng tồn kho
COGS / HTK bình quân — tốc độ chuyển hàng thành doanh thu.
Days of Inventory on Hand (DIO/DOH)
Số ngày tồn kho
365 / Inventory Turnover.
Accounts Receivable Turnover
Vòng quay phải thu
Doanh thu / Phải thu bình quân.
Days Sales Outstanding (DSO)
Số ngày thu tiền
365 / Receivables Turnover.
Accounts Payable Turnover
Vòng quay phải trả
Mua hàng / Phải trả bình quân (nếu không có “mua hàng”, có thể dùng COGS ước lượng).
Days Payable Outstanding (DPO)
Số ngày trả tiền
365 / Payables Turnover.
Cash Conversion Cycle (CCC)
Chu kỳ chuyển đổi tiền
DIO + DSO − DPO — càng ngắn càng tốt.
Asset Turnover
Vòng quay tài sản
Doanh thu / Tổng tài sản bình quân.
5.2 Thuật ngữ về Liquidity Ratios – Thanh khoản
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Công thức & Mô tả
Current Ratio
Hệ số thanh toán hiện hành
Tài sản NH / Nợ NH.
Quick Ratio
Hệ số thanh toán nhanh
(Tài sản NH − HTK) / Nợ NH.
Cash Ratio
Hệ số tiền mặt
(Tiền + CK ngắn hạn) / Nợ NH.
Defensive Interval Ratio (DIR)
Tỷ số khoảng thời gian phòng thủ
(Tiền + CK ngắn hạn + Phải thu) / Chi tiêu HĐ bình quân ngày.
5.3 Thuật ngữ về Solv ency Ratios – Khả năng trả nợ dài hạn
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Công thức & Mô tả
Debt-to-Assets
Nợ/Tổng tài sản
Tổng nợ / Tổng tài sản.
Debt-to-Capital
Nợ/Vốn hoá
Tổng nợ / (Tổng nợ + Vốn CSH).
Debt-to-Equity
Nợ/Vốn CSH
Tổng nợ / Vốn CSH.
Financial Leverage (Equity Multiplier)
Đòn bẩy tài chính
Tổng tài sản / Vốn CSH.
Interest Coverage
Hệ số bao phủ lãi vay
EBIT / Chi phí lãi vay.
Fixed-Charge Coverage
Bao phủ chi phí cố định
(EBIT + Tiền thuê) / (Lãi vay + Tiền thuê).
5.4 Thuật ngữ về Profitability Ratios – Sinh lời
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Công thức & Mô tả
Gross Profit Margin
Tỷ suất lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp / Doanh thu.
Operating Profit Margin
Tỷ suất LN hoạt động
Lợi nhuận hoạt động / Doanh thu.
Net Profit Margin
Tỷ suất LN ròng
Lợi nhuận ròng / Doanh thu.
Return on Assets (ROA)
TSSL trên tài sản
Lợi nhuận ròng / Tài sản bình quân (hoặc NOPAT/Tài sản).
Return on Equity (ROE)
TSSL trên vốn CSH
Lợi nhuận ròng / Vốn CSH bình quân.
Return on Capital (ROIC/ROCE)
TSSL trên vốn đầu tư
Ưu tiên NOPAT / Vốn đầu tư (Capital Employed); EBIT/Total Capital chỉ là xấp xỉ.
5.5 Thuật ngữ về Valuation Ratios – Định giá
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Công thức & Mô tả
Price-to-Earnings (P/E)
Giá/Lợi nhuận (P/E)
Giá/CP / EPS.
Price-to-Book (P/B)
Giá/Giá trị sổ sách
Giá/CP / Giá trị sổ sách/CP.
Price-to-Sales (P/S)
Giá/Doanh thu
Giá/CP / Doanh thu/CP.
Book Value per Share
Giá trị sổ sách/CP
Vốn CSH / CP thường lưu hành.
Tangible BVPS
Giá trị sổ sách hữu hình/CP
(Vốn CSH − TS vô hình − Goodwill) / CP thường lưu hành.
6. Thuật ngữ về Chuẩn mực và Tổ chức
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mô tả
IFRS
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
Do IASB ban hành; hướng tới nguyên tắc.
US GAAP
Nguyên tắc kế toán được chấp nhận tại Mỹ
Do FASB ban hành; thiên về quy tắc.
IASB
Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế
Ban hành IFRS.
FASB
Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính
Ban hành US GAAP.
SEC
Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (Mỹ)
Cơ quan quản lý TTCK Hoa Kỳ.
7. Thuật ngữ Nguyên tắc và Chính sách kế toán
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mô tả
Accrual Accounting
Kế toán dồn tích
Ghi nhận khi kiếm được/phát sinh, không phụ thuộc dòng tiền.
Revenue Recognition
Ghi nhận doanh thu
Ghi nhận khi quyền kiểm soát được chuyển giao (IFRS 15 – 5 bước).
Matching Principle
Phù hợp (ghi nhận phù hợp)
Chi phí ghi cùng kỳ với doanh thu liên quan.
Going Concern
Hoạt động liên tục
Giả định DN tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.
Materiality
Trọng yếu
Ảnh hưởng tới quyết định của người dùng.
Prudence/Conservatism
Thận trọng
Tránh thổi phồng tài sản & lợi nhuận khi không chắc chắn (trong khuôn khổ IFRS).
8. Thuật ngữ Phương pháp
8.1 INVENTORY METHODS (HÀNG TỒN KHO)
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mô tả
FIFO (First-In, First-Out)
Nhập trước – Xuất trước
Dòng chi phí giả định: lô cũ xuất trước.
LIFO (Last-In, First-Out)
Nhập sau – Xuất trước
Chỉ US GAAP cho phép; IFRS cấm.
Weighted Average Cost
Bình quân gia quyền
Bình quân giá vốn trên lượng tồn.
Specific Identification
Định danh cụ thể
Theo dõi đơn vị/seri cụ thể.
LIFO Reserve
Dự phòng LIFO
Chênh lệch HTK theo FIFO và LIFO.
Lower of Cost or NRV (IFRS)
Giá gốc hoặc NRV
IFRS: ghi theo giá thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện; cho phép hồi nhập khi NRV tăng.
Lower of Cost or Market (US GAAP)
Giá gốc hoặc Market
GAAP: “Market” ≈ giá thay thế, bị “trần sàn” bởi NRV và NRV − biên LN chuẩn; không hồi nhập.